Micro không dây DCNM-WD
Thiết bị cho phép người tham gia phát biểu, đăng ký yêu cầu phát biểu và lắng nghe phát biểu trong suốt cuộc họp. Thiết bị có thể cấu hình dễ dàng thành sử-dụng-đơn, sử-dụng-kép hoặc chủ tọa qua giao diện trình duyệt web của bộ điều khiển trung tâm truy nhập không dây.
- Màn hình cảm ứng điện dung 4,3 inch và đầu đọc NFC tích hợp để xác định người dùng
- Tùy chọn hiển thị logo tùy chỉnh trên màn hình cảm ứng
- Bộ Pin có thể tháo rời, dễ thay và sạc
- Có thể lập cấu hình thành người tham gia, sử-dụng-kép hoặc chủ tọa Thiết Bị Không Dây bằng cách dùng giao diện web
- Có thể mở rộng chức năng với mô-đun phần mềm mà không cần thay đổi phần cứng
Thông số kĩ thuật
VSupply voltage (battery pack) | 7.5 Vdc | |
Power consumption | 4.5 W | |
Operating time DCNM‑WD | > 24 hours (20% speech, 80% listening) | |
Frequency response | 100 Hz – 20 kHz)(-3 dB at nominal level) | |
THD at nominal level | < 0.1 % | |
Dynamic range | > 90 dB | |
Signal‑to‑noise ratio | > 90 dB | |
Headphone load impedance | > 32 ohm <1k ohm | |
Headphone output power | 15 mW | |
WIFI standard | IEEE 802.11n | |
Frequency Range | 2.4 GHz and 5 GHz (ISM license free) | |
Nominal microphone input | 80 dB SPL | |
Maximum microphone input | 110 dB SPL | |
Loudspeaker nominal output | 72 dB SPL at 0.5 m | |
Loudspeaker maximum output | 80 dB SPL | |
Headphone nominal output | 0 dBV | |
Headphone maximum output | 3 dBV | |
Screen size(DCNM‑WDE only) | 4.3 inch | |
Screen type(DCNM‑WDE only) | Capacitive multi‑touch | |
Mounting | Tabletop | |
Dimensions (H x W x D) without microphone | 72 x 259 x 139 mm (2.8 x 10.2 X 5.5 in) | |
Weight:DCNM‑WD DCNM‑WD + Battery Pack | 590 g (1.30 Lb)1051 g (2.32 lb)670 g (1.47 lb)1131 g (2.49 lb) | |
Color (top and base) | Traffic black (RAL 9017) | |
Operating temperature | 5 ºC to +45 ºC(41 ºF to +113 ºF) | |
Storage and transport temperature | -20 ºC to +70 ºC(-4 ºF to +158 ºF) | |
Relative humidity | < 95 %, > 5% |