Switch Aruba 2930F - JL253A
Switch Aruba 2930F - JL253A 24G Ports 10/100/1000, 4 SFP+ Uplink. Bảo Hành: Chính hãng 12 tháng.
Mô tả sản phẩm Switch Aruba JL253A
Switch Aruba JL253A thuộc dòng 2930F Series, được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch Aruba JL253A sử dụng điện AC 220V. Dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Switch Aruba JL253A với 24 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000 hỗ trợ POE+ với tổng công suất lên đến 175W. Thiết bị hoạt động trên layer 3, công nghệ Stack Virtual Switching Framework lên tới 10 switch trên 1 stack. Bên canh đó Switch Aruba JL263A cung cấp 1 số tính năng như các cổng 4 cổng quang SFP+ tốc độ lên đến 10GbE tích hợp sẵn, định tuyến PoE +, cho phép cung cấp nguồn cho các thiết bị đầu cuối như IP phone, camera, wifi…
Thông số kỹ thuật Switch Aruba JL253A
I/O ports and slots | 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T) Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less |
Additional ports and slots | 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port |
Physical characteristics | Dimensions: 17.42(w) x 7.88(d) x 1.73(h) in (44.25 x 20.02 x 4.39 cm) (1U height) |
Memory and processor | Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC |
Mounting and enclosure | Mounts in an EIA-standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (rack-mounting kit available); Horizontal surface mounting; Wall mounting |
Performance | 1000 Mb Latency < 3.8 µs (64-byte packets) |
Environment | Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C) |
Electrical characteristics | Frequency: 50/60 Hz |
Safety | UL 60950-1, 2nd Edition; EN 60950-1:2006 +A11:2009 +A1:2010 +A12:2011+A2:2013; IEC 60950-1:2005 +A1:2009 +A2:2013; CSA 22.2 No. 60950-1-07 2nd; EN 60825-1:2007 / IEC 60825-1:2007 Class 1 |
Emissions | EN 55022:2010/CISPR 22 Class A; FCC CFR 47 Part 15 Class A; VCCI Class A; ICES-003 Class A; CNS 13438 |
Management | Aruba AirWave Network Management; IMC – Intelligent Management Center; Command-line interface; Web browser; Configuration menu; SNMP manager; Telnet; RMON1; FTP; Out-of-band management (serial RS-232C or micro USB), aruba switch configuration guide, aruba switch default enable password |