Firewall Fortinet Fortigate 200F (FG-200F)
Liên hệ
Thiết bị Tường lửa Fortinet FG-200F with 18 x GE RJ45 (including 1 x MGMT port, 1 X HA port, 16 x switch ports), 8 x GE SFP slots, 4 x 10GE SFP+ slots, SoC4 and CP9 hardware accelerated chính hãng, đầy đủ CO CQ, hỗ trợ dự án.
Thiết bị tường lửa Firewall Fortinet FortiGate-200F (FG-200F)
- Tường lửa FortiGate 200F FG-200F cung cấp giải pháp SD-WAN tập trung vào ứng dụng, có thể mở rộng và bảo mật với khả năng tường lửa thế hệ mới (NGFW) cho các doanh nghiệp quy mô vừa đến lớn được triển khai trong các mạng Campus hoặc chi nhánh doanh nghiệp. Fortigate FG-200F bảo vệ khỏi các mối đe dọa mạng với khả năng tăng tốc hệ thống trên chip SoC4, CP9 và tích hợp SD-WAN an toàn trong một giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai. Phương pháp Security-Driven Networking của Fortinet cung cấp sự tích hợp chặt chẽ của mạng với thế hệ bảo mật mới.
- FortiGate 200F có mô-đun chuyên dụng giúp tăng cường bảo mật các thiết bị mạng vật lý bằng cách tạo, lưu trữ và xác thực các khóa mật mã. Cơ chế bảo mật dựa trên phần cứng bảo vệ các thiết bị khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công lừa đảo.
Thông số kỹ thuật Fortigate 200F (FG-200F)
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 5 Gbps |
NGFW Throughput | 3.5 Gbps |
Threat Protection Throughput | 3 Gbps |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 27 / 27 / 11 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 4.78 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 16.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 3 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 280,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 13 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 16,000 |
SSL-VPN Throughput | 2 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 500 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 4 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 3,500 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 300,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 13 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 20 Gbps |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length | 44 x 432 x 342mm |
Weight | 4.5 kg |